Đá Marble Tundra Grey – Lựa chọn đá marble màu xám sang trọng cho nội thất cao cấp
Đá marble Tundra Grey là một trong những dòng đá marble màu xám được yêu thích nhất hiện nay nhờ sở hữu gam màu trung tính hiện đại, đường vân tự nhiên tinh tế và ứng dụng đa dạng trong thi công nội thất – ngoại thất. Với vẻ đẹp sang trọng nhưng không phô trương, loại đá này phù hợp với nhiều phong cách thiết kế kiến trúc từ tối giản, hiện đại đến tân cổ điển.

1. Nguồn gốc xuất xứ
Đá marble Tundra Grey là dòng đá cẩm thạch tự nhiên có nguồn gốc chủ yếu từ các mỏ đá tại Thổ Nhĩ Kỳ, vùng đất nổi tiếng cung cấp đá marble chất lượng cho thị trường quốc tế. Mỗi tấm đá marble được hình thành qua hàng triệu năm kiến tạo địa chất nên sở hữu độ bền và vẻ đẹp mang giá trị tự nhiên vô song.
Quá trình chế tác đá Tundra Grey bao gồm:
-
Khai thác block từ mỏ đá tự nhiên
-
Cắt xẻ thành tấm slab
-
Gia công bề mặt (đánh bóng/mài mờ/chải cổ)
-
Kiểm định chất lượng và đóng kiện xuất khẩu
2. Phân tích tổng thể màu sắc – vân đá
Điểm nổi bật của đá marble màu xám Tundra Grey là tông xám trung tính lạnh, kết hợp cùng đường vân mây loang tự nhiên tạo chiều sâu và sự mềm mại cho từng bề mặt ứng dụng.
Đặc trưng thẩm mỹ nổi bật:
-
Màu xám chủ đạo, sang trọng, hiện đại, dễ phối với đồ nội thất.
-
Vân đá dạng mây loang tự nhiên, đậm nhạt phân bố tự nhiên tạo hiệu ứng tinh tế.
-
Bề mặt mịn, càng đánh bóng càng tăng độ phản chiếu ánh sáng.
Chính vì vậy, dòng đá này luôn nằm trong top lựa chọn của kiến trúc sư khi thiết kế biệt thự, nhà phố cao cấp, khách sạn, showroom và các công trình đẳng cấp 5 sao.
3. Thông số kỹ thuật
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Tên sản phẩm | Marble Tundra Grey |
| Loại đá | Marble tự nhiên |
| Màu sắc | Xám trung tính |
| Độ dày | 16–18mm hoặc 20mm/30mm |
| Kích thước slab | 1600–2000mm x 2700–3200mm |
| Độ cứng (Mohs) | 3–4 |
| Độ hút nước | ~0.2–0.5% |
| Xuất xứ phổ biến | Thổ Nhĩ Kỳ |
| Bề mặt hoàn thiện | Polished / Honed / Leather |
4. Giá đá marble Tundra Grey bao nhiêu?
Giá đá marble màu xám Tundra Grey dao động tùy theo:
-
Chất lượng vân đá
-
Độ dày slab
-
Kích thước & số lượng
-
Yêu cầu gia công
-
Vận chuyển & thi công
Giá tham khảo:
| Hạng đá | Đơn giá (VNĐ/m²) |
|---|---|
| Loại trung bình | 2.800.000 – 3.500.000 |
| Loại đẹp | 3.800.000 – 5.500.000 |
| Loại cao cấp (vân đẹp hiếm) | 6.000.000 – 8.000.000+ |
5. Ứng dụng thực tế của đá Marble Tundra Grey
Với tông màu trung tính sang trọng và dễ phối, đá marble màu xám Tundra Grey có thể ứng dụng đa dạng trong:
✅ Ốp tường – ốp sảnh – ốp trang trí nội thất
✅ Lát sàn phòng khách, sàn showroom, sàn khách sạn
✅ Mặt bếp, đảo bếp, quầy bar, quầy lễ tân
✅ Ốp phòng tắm, lavabo, vách tường spa
✅ Cầu thang, tam cấp, bậc cấp
✅ Ốp mặt tiền sang trọng






6. Ưu nhược điểm của đá Marble Tundra Grey
Ưu điểm:
-
✅ Màu sắc sang trọng – không lỗi thời
-
✅ Tăng giá trị thẩm mỹ mạnh mẽ cho không gian
-
✅ Dễ phối với gỗ, kim loại, kính
-
✅ Mang lại hiệu ứng "mở rộng không gian"
-
✅ Thích hợp phong thủy màu sắc (hành Kim – Thủy)
Nhược điểm:
-
❗ Độ cứng không cao bằng granite
-
❗ Cần chống thấm đúng kỹ thuật
-
❗ Nhạy cảm với axit (nước chanh/giấm/tẩy mạnh)
7. Hướng dẫn bảo dưỡng và thi công chuẩn
Để đá marble màu xám Tundra Grey luôn bền đẹp như mới:
-
Sử dụng keo dán + keo chà mạch chuyên dụng cho đá marble.
-
Chống thấm kỹ trước khi bàn giao.
-
Hạn chế đặt vật sắc nhọn kéo lê trên mặt đá.
-
Vệ sinh bằng khăn mềm + dung dịch trung tính.
-
Không dùng chất tẩy rửa có tính axit mạnh.
-
Đánh bóng định kỳ 6–12 tháng/lần.
Đá marble Tundra Grey là lựa chọn hoàn hảo dành cho những công trình cao cấp yêu cầu sự đẳng cấp, sang trọng nhưng tinh tế. Nếu bạn đang tìm đá marble màu xám đẹp, dễ thi công và phù hợp nhiều phong cách kiến trúc, dòng đá này là gợi ý hàng đầu.